Có 3 kết quả:

军医 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ均一 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ軍醫 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ

1/3

Từ điển Trung-Anh

military doctor

jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) even
(2) uniform
(3) homogeneous

Từ điển Trung-Anh

military doctor