Có 3 kết quả:
军医 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ • 均一 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ • 軍醫 jūn yī ㄐㄩㄣ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military doctor
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even
(2) uniform
(3) homogeneous
(2) uniform
(3) homogeneous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military doctor
Bình luận 0